Có 2 kết quả:
新技术 xīn jì shù ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ • 新技術 xīn jì shù ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
new technology
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
new technology
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0